Có 2 kết quả:

边际 biān jì ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ邊際 biān jì ㄅㄧㄢ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) limit
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal

Từ điển Trung-Anh

(1) limit
(2) bound
(3) boundary
(4) (economics) marginal